Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một hai


[một hai]
one or two; a few
Một hai! Một hai! (tập thể dục...)
One two! One two!
Có một hai người thấy nó trong kho
One or two people saw him in the warehouse
Tôi chỉ thấy cô ấy một hai lần thôi
I only saw her once or twice
Tôi sẽ ở đó một hai ngày rồi mới về nhà
I'll stay there a few days before going home
resolutely
Nó cứ một hai đòi tăng lương
He resolutely demands higher pay; He insists on wage claims



One or two, a few
Resolutely


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.